TT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
1
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu:
Chi tiết: Quản lý luồng, hành lang an toàn giao thông đường thuỷ nội địa. Dịch vụ điều tiết giao thông phục vụ thi công các công trình cầu vượt sông và các công trình đường thủy nội địa. Bảo trì duy tu, bảo dưỡng, quản lý biển báo hiệu giao thông đường thủy. Quản lý, khai thác đảm bảo giao thông cầu phao, bến phà.
|
52299
(chính)
|
2
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa.
Chi tiết: Hoạt động cứu hộ đường sông. Nạo vét luồng lạch, thanh thải chướng ngại vật.
|
52222
|
3
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác:
- Lắp đặt, quản lý cầu phao, phao tiêu báo hiệu.
|
43290
|
4
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: Xây dựng, nâng cấp, cải tạo công trình giao thông đường thuỷ; Âu, kè. Xây dựng và cải tạo các công trình điện hạ thế, điện dân dụng. Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường thủy, kho bãi
|
42900
|
5
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
43120
|
6
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
42102
|
7
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
30110
|
8
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
Chi tiết: Đóng thuyền, xuồng
|
30120
|
9
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phao tiêu báo hiệu
|
32900
|
10
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
11
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
5021
|
12
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
5022
|
13
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
14
|
Bố xếp hàng hóa
|
5224
|
15
|
Bán buôn xi măng
|
46632
|
16
|
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
46633
|
17
|
Bán buôn sơn, véc ni
|
46635
|
18
|
Bán buôn đồ ngũ kim
Chi tiết: hàng kim khí
|
46637
|
19
|
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
46697
|
20
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy tàu thủy, xà lan
|
46599
|